Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mất cắp
[mất cắp]
|
stolen
We accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
He's had his bicycle stolen again
Từ điển Việt - Việt
mất cắp
|
động từ
bị kẻ gian lấy
chị ấy vừa bị mất cắp chiếc xe máy